Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Pháp (Vietnamese French Dictionary)
chấn động


ébranler; secouer
Chấn động dư luận
ébranler l'opinion
Tin ấy đã chấn động cả thành phố
cette nouvelle a secoué toute la ville
vibration; commotion; ébranlement; remous; secousse
Chấn động mặt đất
vibration du sol
Chấn động của một trận động đất
commotion d' un tremblement de terre
Chấn động thần kinh
ébranlement nerveux
Chấn động xã hội
remous social
Chấn động của một cuộc cách mạng
secousses d' une révolution



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.