 | ébranler; secouer |
| |  | Chấn động dư luận |
| | ébranler l'opinion |
| |  | Tin ấy đã chấn động cả thành phố |
| | cette nouvelle a secoué toute la ville |
| |  | vibration; commotion; ébranlement; remous; secousse |
| |  | Chấn động mặt đất |
| | vibration du sol |
| |  | Chấn động của một trận động đất |
| | commotion d' un tremblement de terre |
| |  | Chấn động thần kinh |
| | ébranlement nerveux |
| |  | Chấn động xã hội |
| | remous social |
| |  | Chấn động của một cuộc cách mạng |
| | secousses d' une révolution |